Có 2 kết quả:
品类 pǐn lèi ㄆㄧㄣˇ ㄌㄟˋ • 品類 pǐn lèi ㄆㄧㄣˇ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) category
(2) kind
(2) kind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) category
(2) kind
(2) kind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0